|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46527 |
---|
005 | 202106181554 |
---|
008 | 151120s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8972610682 |
---|
035 | |a1456392000 |
---|
035 | ##|a1083169538 |
---|
039 | |a20241130172004|bidtocn|c20210618155439|dtult|y20151120105651|zanhpt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a133.3|bKYO |
---|
090 | |a133.3|bKYO |
---|
100 | 0 |aKyŏng-jŏn An. |
---|
245 | 10|a이것이개벽이다 /|cKyŏng-jŏn An ; 安耕田. |
---|
260 | |a대원출판, Sŏul :|bTaewŏn Chulp an,|c2002. |
---|
300 | |a2 volumes :|billustrations (some color) ;|c23 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 00|aEschatology. |
---|
650 | 00|aCosmology. |
---|
650 | 17|aThuyết huyền bí|xBói toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEschatology |
---|
653 | 0 |aBói toán |
---|
653 | 0 |aThuyết huyền bí |
---|
653 | 0 |aCosmology |
---|
700 | 0|a安耕田. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000086480 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086480
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
133.3 KYO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào