• Sách
  • 495.680076 HEI
    平成7年度日本語能力試験 : 1・2級試験問題と正解 =

DDC 495.680076
Tác giả TT 著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金
Nhan đề 平成7年度日本語能力試験 : 1・2級試験問題と正解 = The 1995 Japanese language proficiency test : level 1 and 2 questions and correct answers / 著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金.
Thông tin xuất bản 東京 : 凡人社, 1996
Mô tả vật lý 92 p. ; 27 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Bài kiểm tra-TVĐHHH-Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Kiểm tra
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086676
000 00000nam a2200000 a 4500
00136073
0021
00446528
005202011300906
008151120s1996 ja| jpn
0091 0
020|a4893583409
035|a1456377962
035##|a1083170233
039|a20241202112530|bidtocn|c20201130090604|dmaipt|y20151120112009|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.680076|bHEI
110|a著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金
24510|a平成7年度日本語能力試験 : 1・2級試験問題と正解 =|bThe 1995 Japanese language proficiency test : level 1 and 2 questions and correct answers /|c著作・編集日本国際教育協会, 国際交流基金.
260|a東京 : |b凡人社, |c1996
300|a92 p. ;|c27 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65010|aJapanese language|xExaminations, questions, etc.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xBài kiểm tra|2TVĐHHH|xNăng lực tiếng Nhật
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aBài tập
6530 |aKiểm tra
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086676
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086676 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 HEI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào