|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46529 |
---|
005 | 202102260928 |
---|
008 | 151120s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4140805358 |
---|
035 | |a1456387565 |
---|
035 | ##|a1083194729 |
---|
039 | |a20241201160426|bidtocn|c20210226092811|dmaipt|y20151120112645|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a951|bTSU |
---|
100 | 0 |a鶴間, 和幸 |
---|
245 | 10|a四大文明[中国] : NHK スペシャル = |bThe four great ancient civilizations of the world, China /|c鶴間和幸, NHKスペシャル「四大文明」プロジェクト 編著 |
---|
260 | |a東京 : |b日本放送出版協会, |c2000 |
---|
300 | |a254 p. :|bill. (some color) ;|c22 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 07|aVăn minh cổ đại|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xVăn minh |
---|
651 | |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aCivilizations |
---|
653 | 0 |aChina |
---|
653 | 0 |aVăn minh cổ đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086427
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
951 TSU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào