|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46530 |
---|
005 | 202011300900 |
---|
008 | 151120s1999 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893584243 |
---|
035 | ##|a1083192676 |
---|
039 | |a20201130090024|bmaipt|c20201110144341|dmaipt|y20151120135440|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語能力試験3・4級試験問題と正解 :|b平成10年度 /|c日本国際教育協会 ; 国際交流基金著・編集. |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社, |c1999 |
---|
300 | |a74 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực Tiếng Nhật|xBài kiểm tra|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNăng lực Tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086671-2 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086671
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086672
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào