|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46536 |
---|
005 | 202012310945 |
---|
008 | 151121s2011 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4480020098 |
---|
035 | |a1456389682 |
---|
035 | ##|a1083169760 |
---|
039 | |a20241130154109|bidtocn|c20201231094514|dmaipt|y20151121083218|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮沢, 賢治 |
---|
245 | 10|a宮沢賢治全集. |nVol 8 / |c宮澤 賢治 (1896-1933). |
---|
260 | |a東京 : |b筑摩書房, |c2011 |
---|
300 | |a686p. ; |c15 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vThơ|2TVĐHHN.|xVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aJapanese literature |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086365 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086365
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.61 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào