DDC
| 641.7 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Thương Mại Hà Nội. |
Nhan đề
| 555 món ăn Việt Nam : Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng / Trường Đại học Thương Mại Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2002. |
Mô tả vật lý
| 540 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nấu ăn. |
Từ khóa tự do
| Món ăn Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000927-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3738 |
---|
005 | 202007031403 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418515 |
---|
035 | ##|a1083171017 |
---|
039 | |a20241202110242|bidtocn|c20200703140257|danhpt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.7|bNAM |
---|
090 | |a641.7|bNAM |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Thương Mại Hà Nội. |
---|
245 | 10|a555 món ăn Việt Nam : Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng /|cTrường Đại học Thương Mại Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a540 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật nấu ăn. |
---|
653 | 0 |aMón ăn Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000927-8 |
---|
890 | |a2|b202|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000927
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.7 NAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000928
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.7 NAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào