|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46544 |
---|
008 | 151121s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395736 |
---|
035 | ##|a1083196478 |
---|
039 | |a20241130103258|bidtocn|c20151121093833|dngant|y20151121093833|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bNGC |
---|
090 | |a495.9221|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tài Cẩn. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt :|bSơ thảo /|cNguyễn Tài Cẩn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c1997. |
---|
300 | |a348 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aNgữ âm|xNgữ pháp|xTiếng Việt|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000086464 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào