|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46545 |
---|
005 | 202103300829 |
---|
008 | 151121s1977 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789000583 |
---|
035 | |a3770430 |
---|
035 | ##|a3770430 |
---|
039 | |a20241125200206|bidtocn|c20210330082936|dmaipt|y20151121094122|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bOSA |
---|
100 | 0 |aOsamu, Mizutani |
---|
245 | 13|aAn introduction to modern Japanese /|cOsamu Mizutani, Nobuko Mizutani |
---|
260 | |aTokyo :|bJapan Times,|c1977 |
---|
300 | |a425 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiới thiệu|xNhật Bản hiện đại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNobuko, Mizutani |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086869 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086869
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 OSA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào