|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46552 |
---|
005 | 202007201447 |
---|
008 | 151121s1999 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4810425509 |
---|
035 | |a1456388042 |
---|
035 | ##|a1083192570 |
---|
039 | |a20241130114338|bidtocn|c20200720144738|dthuvt|y20151121104739|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a030|bYSH |
---|
090 | |a030|bYSH |
---|
100 | 0 |a石井, 米雄 |
---|
245 | 10|aベトナムの事典 /|c石井米雄監修 ; 桜井由躬雄, 桃木至朗編 |
---|
260 | |a同朋舎 ; 角川書店 ,|c1999. |
---|
300 | |a448 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aBách khoa thư|xViệt Nam|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aベトナム|x辞書 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
700 | |a桜井, 由躬雄 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào