|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46553 |
---|
005 | 202011250944 |
---|
008 | 151121s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4924907111 |
---|
035 | |a1456373648 |
---|
035 | ##|a1083168398 |
---|
039 | |a20241130102959|bidtocn|c20201125094449|dmaipt|y20151121105112|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bKAZ |
---|
100 | 0 |a高柳,和子 |
---|
245 | 10|a日本語会話中級 =|bIntermedia Japanese / |c高柳和子 |
---|
260 | |a東京 : |b発売元 凡人社, |c1993 |
---|
300 | |a2 volumes :|bill. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087051 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087051
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 KAZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào