- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.682 MAS
Nhan đề: 基礎日本語文法 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46554 |
---|
005 | 202103261516 |
---|
008 | 151121s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240364 |
---|
035 | |a1456401451 |
---|
035 | ##|a1083195817 |
---|
039 | |a20241202154904|bidtocn|c20210326151652|dmaipt|y20151121105542|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bMAS |
---|
100 | 0 |a益岡, 隆志,|d1950- |
---|
245 | 10|a基礎日本語文法 /|c益岡隆志, 田窪行則 ; [Takashi Masuoka, Yukinori Takubo] |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版,|c1989 |
---|
300 | |a216 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086980 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086980
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.682 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|