DDC
| 495.65 |
Nhan đề
| 中級からの日本語 : 読解中心 / 酒井和子 [ほか]編 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 新典社, 1990 |
Mô tả vật lý
| 190 p. ;26 cm. + 1 booklet (24 p.) |
Tùng thư
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Tác giả(bs) CN
| 酒井,和子 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000086995, 000139394 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46559 |
---|
005 | 202103111029 |
---|
008 | 151121s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4787981005 |
---|
035 | |a1456379526 |
---|
035 | ##|a1083166931 |
---|
039 | |a20241129155642|bidtocn|c20210311102950|dmaipt|y20151121112348|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bCHU |
---|
245 | 00|a中級からの日本語 :|b読解中心 /|c酒井和子 [ほか]編 |
---|
260 | |a東京 : |b新典社, |c1990 |
---|
300 | |a190 p. ;|c26 cm. + 1 booklet (24 p.) |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
700 | 0 |a酒井,和子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086995, 000139394 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086995
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000139394
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 CHU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào