|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46560 |
---|
005 | 202308161217 |
---|
008 | 151121s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870432099 |
---|
035 | |a1456395127 |
---|
035 | ##|a1083185246 |
---|
039 | |a20241202144459|bidtocn|c20230816121707|dtult|y20151121112358|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bNAG |
---|
100 | 0 |a名柄, 迪 |
---|
245 | 10|a文体 =|bInnovative workbooks in Japanese : Style /|c名柄迪, 茅野直子. |
---|
260 | |a荒竹出版 ,|c1989 |
---|
300 | |a169 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStyle |
---|
650 | 10|aJapanese language|xUsage |
---|
650 | 14|a日本語|x文体 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xPhong cách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhong cách |
---|
700 | 0 |a茅野, 直子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087037 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087037
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 NAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào