• Sách
  • 495.68 YOS
    外国人のための助詞 :

DDC 495.68
Tác giả CN 茅野, 直子
Nhan đề 外国人のための助詞 : その教え方と覚え方 / 茅野直子, 秋元美晴
Thông tin xuất bản 武蔵野書院, 1986
Mô tả vật lý 90 p. ; 19 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề 日本語-助詞
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Bài giảng-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Bài giảng.
Tác giả(bs) CN 秋元,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000087057
000 00000cam a2200000 a 4500
00136103
0021
00446561
005202103121033
008151121s1986 ja| jpn
0091 0
020|a4838605013
035##|a1083194077
039|a20210312103301|bmaipt|c20201117162512|dmaipt|y20151121113026|zhangctt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.68|bYOS
1000 |a茅野, 直子
24510|a外国人のための助詞 : |bその教え方と覚え方 / |c茅野直子, 秋元美晴
260|a武蔵野書院,|c1986
300|a90 p. ; |c19 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers
65014|a日本語|x助詞
65017|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nhật |xBài giảng|2TVĐHHN
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aBài giảng.
7000 |a秋元,
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087057
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087057 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 YOS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào