|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46561 |
---|
005 | 202103121033 |
---|
008 | 151121s1986 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4838605013 |
---|
035 | ##|a1083194077 |
---|
039 | |a20210312103301|bmaipt|c20201117162512|dmaipt|y20151121113026|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bYOS |
---|
100 | 0 |a茅野, 直子 |
---|
245 | 10|a外国人のための助詞 : |bその教え方と覚え方 / |c茅野直子, 秋元美晴 |
---|
260 | |a武蔵野書院,|c1986 |
---|
300 | |a90 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 14|a日本語|x助詞 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xBài giảng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
700 | 0 |a秋元, |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087057 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087057
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 YOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào