|
000
| 00000com a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46565 |
---|
005 | 202012251424 |
---|
008 | 151121s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581171 |
---|
035 | |a951323981 |
---|
035 | ##|a1083194502 |
---|
039 | |a20241201155241|bidtocn|c20201225142427|dmaipt|y20151121114913|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6864|bNIH |
---|
110 | 2 |a産能短期大学 |
---|
245 | 10|a日本語を学ぶ人たちのための日本語を楽しく読む本 : 中級 =|bEnjoyable task reading in Japanese : intermediate /|c産能短期大学日本語教育研究室 編 |
---|
260 | |a東京 : |b産能短期大学国際交流センター, |c1991 |
---|
300 | |a114 p. : |bill. ; |c26 cm |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xReaders |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xBài đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aReaders |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087008 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087008
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6864 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào