|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46566 |
---|
005 | 202012010909 |
---|
008 | 151121s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4894761777 |
---|
035 | |a951324391 |
---|
035 | ##|a1083193711 |
---|
039 | |a20241129155654|bidtocn|c20201201090941|dmaipt|y20151121115821|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bHIS |
---|
100 | 0 |a野田, 尚史 |
---|
245 | 10|a日本語を書くトレ-ニング /|c野田尚史, 1956- 野田尚史, 森口稔著. 森口稔. |
---|
260 | |a東京 : |bひつじ書房, |c2003 |
---|
300 | |a127 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xWriting. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xBài tập|xViết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aViết |
---|
653 | 0 |aWriting |
---|
700 | 0 |a森口, 稔 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087065 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087065
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 HIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào