|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46567 |
---|
005 | 202011161012 |
---|
008 | 151121s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583344 |
---|
035 | ##|a1083173021 |
---|
039 | |a20201116101220|bmaipt|c20201116100834|dmaipt|y20151121140156|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bSAK |
---|
100 | 0 |a坂, 本正 |
---|
245 | 10|a学習者の発想による日本語表現文型例文集 : |b初級後半から中級にかけて /|c坂本正 |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社,|c1996 |
---|
300 | |a347 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSyntax |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086984 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086984
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 SAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào