|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46568 |
---|
005 | 202103301027 |
---|
008 | 151121s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789004996 |
---|
035 | |a1456403764 |
---|
035 | ##|a1083184672 |
---|
039 | |a20241129093637|bidtocn|c20210330102703|dmaipt|y20151121140239|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6834|bFUJ |
---|
100 | 0 |aFujiko, Motohashi |
---|
245 | 10|a24 Tasks for basic modern Japanese :|b にほんごきいてはなして. Vol 2 / |cFujiko Motohashi, Satoko Hayashi ; Tsuda Center for Japanese Language Teaching. |
---|
260 | |aTōkyō :|bJapan Times,|c1989 |
---|
300 | |a100 p. : |bill. (some color) ;|c26 cm |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xAudio-visual instruction. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng nhe|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aAudio-visual instruction |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aConversation and phrase books |
---|
700 | 0 |aSatoko, Hayashi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086996 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086996
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6834 FUJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào