• Sách
  • 495.6834 FUJ
    24 Tasks for basic modern Japanese :

DDC 495.6834
Tác giả CN Fujiko, Motohashi
Nhan đề 24 Tasks for basic modern Japanese : にほんごきいてはなして. Vol 2 / Fujiko Motohashi, Satoko Hayashi ; Tsuda Center for Japanese Language Teaching.
Thông tin xuất bản Tōkyō : Japan Times, 1989
Mô tả vật lý 100 p. : ill. (some color) ; 26 cm
Tùng thư Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Conversation and phrase books.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Audio-visual instruction.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Kĩ năng nhe-TVĐHHN.-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Audio-visual instruction
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Conversation and phrase books
Tác giả(bs) CN Satoko, Hayashi
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086996
000 00000cam a2200000 a 4500
00136110
0021
00446568
005202103301027
008151121s1989 ja| jpn
0091 0
020|a4789004996
035|a1456403764
035##|a1083184672
039|a20241129093637|bidtocn|c20210330102703|dmaipt|y20151121140239|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6834|bFUJ
1000 |aFujiko, Motohashi
24510|a24 Tasks for basic modern Japanese :|b にほんごきいてはなして. Vol 2 / |cFujiko Motohashi, Satoko Hayashi ; Tsuda Center for Japanese Language Teaching.
260|aTōkyō :|bJapan Times,|c1989
300|a100 p. : |bill. (some color) ;|c26 cm
490|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xConversation and phrase books.
65010|aJapanese language|xAudio-visual instruction.
65017|aTiếng Nhật|xKĩ năng nhe|2TVĐHHN.|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aAudio-visual instruction
6530 |aJapanese language
6530 |aConversation and phrase books
7000 |aSatoko, Hayashi
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086996
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086996 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6834 FUJ Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào