|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46570 |
---|
005 | 202103101425 |
---|
008 | 151121s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4634070308 |
---|
035 | |a1456389256 |
---|
035 | ##|a1083171733 |
---|
039 | |a20241129141728|bidtocn|c20210310142542|dmaipt|y20151121141641|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.607|bRYU |
---|
245 | 00|a留学生のための日本史. 学習者用ノ-ト =|bJapanese history, an introductory text /|c[著作者東京外国語大学留学生教育教材開発センタ-]. |
---|
260 | |a東京 : |b山川出版社, |c1990 |
---|
300 | |a162 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapan|xHistory|xTerminology |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGlossaries, vocabularies, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086991 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086991
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.607 RYU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào