• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.65 GRA
    Nhan đề: Grammatical notes :

DDC 495.65
Nhan đề Grammatical notes : Japanese an integrated conversational approach (elementary) = 技術研修のための日本語
Thông tin xuất bản Japan international cooperation agency ,1985
Mô tả vật lý 269 p. ;30 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Hội thoại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086999
000 00000cam a2200000 a 4500
00136115
0021
00446573
005202103111059
008151121s1985 ja| eng
0091 0
020|a4893580728
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035|a1456363448
035##|a1083192004
039|a20241128105234|bidtocn|c20241126163625|didtocn|y20151121143402|zhangctt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a495.65|bGRA
24500|aGrammatical notes : |bJapanese an integrated conversational approach (elementary) = 技術研修のための日本語
260|aJapan international cooperation agency ,|c1985
300|a269 p. ;|c30 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aHội thoại
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086999
890|a1|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086999 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 GRA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện