|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46575 |
---|
005 | 202103101432 |
---|
008 | 151121s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582348 |
---|
035 | |a1456403337 |
---|
035 | ##|a1083195946 |
---|
039 | |a20241202114050|bidtocn|c20210310143247|dmaipt|y20151121151145|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bTOM |
---|
100 | 0 |a富田, 隆行|d1938- |
---|
245 | 10|a教授法マニュアル70例 : |bこれだけは知っておきたい日本語教育のための / |c富田隆行 ; [Takayuki Tomita] |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社,|c1993 |
---|
300 | |a261p. : |bill. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|x Foreign speakers |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xDành cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aJapanese language. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086988 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086988
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6071 TOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào