• Sách
  • 495.6071 TOM
    教授法マニュアル70例 :

DDC 495.6071
Tác giả CN 富田, 隆行
Nhan đề 教授法マニュアル70例 : これだけは知っておきたい日本語教育のための / 富田隆行 ; [Takayuki Tomita]
Thông tin xuất bản 東京 : 凡人社, 1993
Mô tả vật lý 261p. : ill. ; 21 cm.
Tùng thư Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Study and teaching- Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Nghiên cứu-Giảng dạy-Dành cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Japanese language.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086988
000 00000cam a2200000 a 4500
00136117
0021
00446575
005202103101432
008151121s1993 ja| jpn
0091 0
020|a4893582348
035|a1456403337
035##|a1083195946
039|a20241202114050|bidtocn|c20210310143247|dmaipt|y20151121151145|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6071|bTOM
1000 |a富田, 隆行|d1938-
24510|a教授法マニュアル70例 : |bこれだけは知っておきたい日本語教育のための / |c富田隆行 ; [Takayuki Tomita]
260|a東京 : |b凡人社,|c1993
300|a261p. : |bill. ;|c21 cm.
490|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xStudy and teaching|x Foreign speakers
65014|a日本語|x研究・指導
65017|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xDành cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aJapanese language.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086988
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086988 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6071 TOM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào