|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46576 |
---|
005 | 202106241612 |
---|
008 | 151121s2009 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788963254258 |
---|
035 | |a881269705 |
---|
035 | ##|a881269705 |
---|
039 | |a20241128111750|bidtocn|c20210624161245|danhpt|y20151121151535|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915|bNAT |
---|
090 | |a915|bNAT |
---|
245 | 00|aNatural heritage of Korea, Dokdo. / |cNatural Heritage Division, Cultural Heritage Administration of Korea |
---|
260 | |aDaejon, Korea :|bNatural Heritage Division, Cultural Heritage Administration of Korea,|c2009 |
---|
300 | |a333 p. ;|c25 cm + 1CD |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aNatural heritage|xDokdo|zKorea |
---|
650 | 17|aDi sản thiên nhiên|xĐịa chất|xĐảo Dokdo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aDi sản thiên nhiên|xĐộng vâth|xĐảo Dokdo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aDi sản thiên nhiên|xThực vật|xĐảo Dokdo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aDu lịch Hàn Quốc|xDi sản tự nhiên|xĐảo|zDokdo|2TVĐHHN |
---|
651 | |aDokdo |
---|
651 | |aKorea |
---|
653 | 0 |aĐộng vật |
---|
653 | 0 |aĐảo |
---|
653 | 0 |aDi sản thiên nhiên |
---|
653 | 0 |aĐịa chất |
---|
653 | 0 |aDu lịch Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aThực vật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000086563, 000086569 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086563
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915 NAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086569
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915 NAT
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|