• Sách
  • 495.65 MIY
    日本語類義表現の文法 /

DDC 495.65
Tác giả CN 宮島, 達夫
Nhan đề 日本語類義表現の文法 / 複文連文編 / 宮島達夫, 仁田義雄編. 宮島達夫, 仁田義雄. :
Thông tin xuất bản 東京 : くろしお出版, 1995
Mô tả vật lý 711 p. (2 vol.) ; 22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Synonyms and antonyms
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Terms and phrases
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文法
Thuật ngữ chủ đề 日本語-類語・同義語
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-Câu phức hợp-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ đồng nghĩa-Từ trái nghĩa-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do 文法
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do Câu phức hợp
Từ khóa tự do 複文編
Từ khóa tự do Câu liên kết
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Tác giả(bs) CN 仁田, 義雄.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000007464, 000086989
000 00000cam a2200000 a 4500
00136119
0021
00446577
005202406201414
008151121s1995 ja| jpn
0091 0
020|a4874241107
035##|a1083166666
039|a20240620141500|btult|c20240620141424|dtult|y20151121152845|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bMIY
1000 |a宮島, 達夫
24510|a日本語類義表現の文法 /|c宮島達夫, 仁田義雄編. 宮島達夫, 仁田義雄. : |b複文連文編 /
260|a東京 : |bくろしお出版,|c1995
300|a711 p. (2 vol.) ;|c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
650|aJapanese language|xGrammar
65010|aJapanese language|xSynonyms and antonyms
65010|aJapanese language|xTerms and phrases
65014|a日本語|x文法
65014|a日本語|x類語・同義語
65017|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xCâu phức hợp|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |a文法
6530 |a日本語.
6530 |aCâu phức hợp
6530 |a複文編
6530 |aCâu liên kết
6530 |aTừ trái nghĩa
7000 |a仁田, 義雄.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000007464, 000086989
890|a2|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007464 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 MIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086989 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 MIY Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào