- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.65 MIY
Nhan đề: 日本語類義表現の文法 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46577 |
---|
005 | 202406201414 |
---|
008 | 151121s1995 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241107 |
---|
035 | |a1456403161 |
---|
035 | ##|a1083166666 |
---|
039 | |a20241129153405|bidtocn|c20240620141500|dtult|y20151121152845|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮島, 達夫 |
---|
245 | 10|a日本語類義表現の文法 /|c宮島達夫, 仁田義雄編. 宮島達夫, 仁田義雄. : |b複文連文編 / |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版,|c1995 |
---|
300 | |a711 p. (2 vol.) ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | |aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSynonyms and antonyms |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTerms and phrases |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 14|a日本語|x類語・同義語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xCâu phức hợp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aCâu phức hợp |
---|
653 | 0 |a複文編 |
---|
653 | 0 |aCâu liên kết |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
700 | 0 |a仁田, 義雄. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000007464, 000086989 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007464
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000086989
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 MIY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|