|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46578 |
---|
005 | 202011121641 |
---|
008 | 151121s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240534 |
---|
035 | |a1456379922 |
---|
035 | ##|a1083175141 |
---|
039 | |a20241129161939|bidtocn|c20201112164137|dmaipt|y20151121153725|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bNOD |
---|
100 | 0 |a野田, 尚史 |
---|
245 | 10|aはじめての人の日本語文法 /|c野田尚史 |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版, |c1991 |
---|
300 | |avii, 229 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086990 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086990
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 NOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào