DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| 高柳,和子 |
Nhan đề
| 日本語会話中級 = Intermediate Japanese / 高柳和子 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 発売元 凡人社, 1995 |
Mô tả vật lý
| 162 p. 2 volumes :ill. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Japanese language-Grammar |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000087053 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46579 |
---|
005 | 202103111103 |
---|
008 | 151121s1995 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a492490712X |
---|
035 | |a1456379327 |
---|
035 | ##|a1083166546 |
---|
039 | |a20241129093354|bidtocn|c20210311110331|dmaipt|y20151121154730|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bKTA |
---|
100 | 0 |a高柳,和子 |
---|
245 | 10|a日本語会話中級 = |bIntermediate Japanese / |c高柳和子 |
---|
260 | |a東京 : |b発売元 凡人社, |c1995 |
---|
300 | |a162 p. 2 volumes :|bill. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087053 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087053
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 KTA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào