|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46580 |
---|
008 | 151121s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384239 |
---|
039 | |a20241129132924|bidtocn|c20151121154955|dngant|y20151121154955|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bDIL |
---|
090 | |a495.9225|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|aPhong cách học văn bản /|cĐinh Trọng Lạc |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c1994. |
---|
300 | |a209 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xCâu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xVăn bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aVăn bản |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào