|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46584 |
---|
005 | 202012081421 |
---|
008 | 151123s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4872341864 |
---|
035 | |a1456380896 |
---|
035 | ##|a1083192531 |
---|
039 | |a20241201150923|bidtocn|c20201208142137|dmaipt|y20151123082817|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKUR |
---|
100 | 0 |a栗山,昌子|d1937- |
---|
245 | 10|a初級日本語ドリルとしてのゲ-ム敎材50 = |b50 games for drills in learning Japanese /|c栗山昌子, 市丸恭子 ; [Masako Kuriyama, Kyōko Ichimaru] |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c1992 |
---|
300 | |a101 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xConversation and phrase books |
---|
650 | 10|aEducational games|xJapan |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xGames |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo dục|xNghiên cứu và giảng dạy|xTrò chơi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTrò chơi |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aEducational games |
---|
653 | 0 |aGames |
---|
700 | 0 |a市丸,恭子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086383 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086383
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 KUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào