|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46585 |
---|
005 | 202103301007 |
---|
008 | 151123s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883243141 |
---|
035 | |a1456392522 |
---|
035 | ##|a1083188360 |
---|
039 | |a20241129160221|bidtocn|c20210330100713|dmaipt|y20151123083925|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bYAM |
---|
100 | 0 |a山田, あき子 |
---|
245 | 10|aタスクによる楽しい日本語の読み = |bTask reading : Reading Japanese with fun / |c山田あき子 編 |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |a東京 : |b専門教育出版, |c1992 |
---|
300 | |a139 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086387 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086387
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 YAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào