|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3743 |
---|
005 | 202007061036 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416639 |
---|
035 | ##|a49698157 |
---|
039 | |a20241129163404|bidtocn|c20200706103654|danhpt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bNGT |
---|
090 | |a923.1597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Thông. |
---|
245 | 10|aBác Hồ - Sự cảm hoá kỳ diệu /|cNguyễn Xuân Thông chủ biên, Nguyễn Minh Hương, Phạm Thị Lai. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a75 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Hương. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Lai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000099 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000000101-2 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000101
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000000102
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|