|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46591 |
---|
005 | 202012111559 |
---|
008 | 151123s1999 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883191435 |
---|
035 | ##|a1083199268 |
---|
039 | |a20201211155932|bmaipt|c20200512140700|dhuongnt|y20151123095415|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bTOK |
---|
100 | 0 |a土岐, 哲 |
---|
245 | 10|a日本語中級 J501 : |b中級から上級へ / |c土岐哲 [ほか]著 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c1999 |
---|
300 | |a362 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086314, 000086560 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086314
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 TOK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086560
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 TOK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào