• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.6144 KEN
    Nhan đề: 宮沢賢治全集.

DDC 895.6144
Tác giả CN Kenji, Miyazawa.
Nhan đề 宮沢賢治全集. 7 / Kenji Miyazawa.
Thông tin xuất bản Tōkyō :Chikuma Shobō,1986.
Mô tả vật lý 632 S.;14 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese poetry.
Thuật ngữ chủ đề Japanese literature.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Japanese poetry
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Japanese literature
Từ khóa tự do Thơ
000 00000cam a2200000 a 4500
00136134
0021
00446592
005202004230130
008151123s1986 ja| jpn
0091 0
020|a448002008X
035|a1456384004
035##|a1083197364
039|a20241202115553|bidtocn|c20200423013037|dhuongnt|y20151123101540|zanhpt
0410|ajpn
044|aja
08204|a895.6144|bKEN
090|a895.6144|bKEN
1000 |aKenji, Miyazawa.
24510|a宮沢賢治全集.|n7 /|cKenji Miyazawa.
260|aTōkyō :|bChikuma Shobō,|c1986.
300|a632 S.;|c14 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65000|aJapanese poetry.
65000|aJapanese literature.
65007|aVăn học Nhật Bản|vThơ|2TVĐHHN.
6530 |aJapanese poetry
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aJapanese literature
6530 |aThơ
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào