|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46593 |
---|
005 | 202102221032 |
---|
008 | 151123s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4167105659 |
---|
035 | |a1456401541 |
---|
035 | ##|a1083194666 |
---|
039 | |a20241202105329|bidtocn|c20210222103239|dmaipt|y20151123102246|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.635|bSHI |
---|
100 | 0 |a司馬, 遼太郎|d1923-1996 |
---|
245 | 10|a最後の将軍 : |b德川慶喜 /|c司馬遼太郎 ; [Ryotaro Shiba] |
---|
260 | |a東京 :|b文藝春秋,|c1997 |
---|
300 | |a286 p. ; |c16 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 00|aTokugawa, Yoshinobu|d1827-1913|vFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086313 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086313
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.635 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào