DDC 495.92282
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Giáp.
Nhan đề Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 339 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ vựng.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Từ vựng học tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000086416
000 00000cam a2200000 a 4500
00136140
00220
00446598
005202104021552
008151123s1998 vm| vie
0091 0
035|a1456399360
035##|a52894050
039|a20241201151831|bidtocn|c20210402155207|dhuongnt|y20151123111605|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92282|bNGG
1000 |aNguyễn, Thiện Giáp.
24510|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998
300|a339 tr. ;|c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aTiếng Việt|xTừ vựng.
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Việt
690|aViệt Nam học
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aTừ vựng học tiếng Việt
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000086416
890|a1|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086416 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.92282 NGG Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào