|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36140 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 46598 |
---|
005 | 202104021552 |
---|
008 | 151123s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399360 |
---|
035 | ##|a52894050 |
---|
039 | |a20241201151831|bidtocn|c20210402155207|dhuongnt|y20151123111605|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000086416 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086416
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào