|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46600 |
---|
005 | 202004211649 |
---|
008 | 151123s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4062035154 |
---|
035 | |a1456392163 |
---|
035 | ##|a1083169454 |
---|
039 | |a20241130113031|bidtocn|c20200421164938|dhuongnt|y20151123113347|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.635|bHAR |
---|
090 | |a895.635|bHAR |
---|
100 | 0 |aHaruki, Murakami. |
---|
245 | 10|aノルウェイの森.|n上 /|c村上春樹, 1949- 村上春樹. |
---|
260 | |a講談社, Tōkyō :|bKōdansha,|c1987. |
---|
300 | |a2 volumes ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086898 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086898
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.635 HAR
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:25-04-2016
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào