|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46603 |
---|
005 | 202012311105 |
---|
008 | 151123s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4480020020 |
---|
035 | |a1456405958 |
---|
035 | ##|a1083192080 |
---|
039 | |a20241130160606|bidtocn|c20201231110502|dmaipt|y20151123141050|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮沢, 賢治 |
---|
245 | 10|a宮沢賢治全集 : |b1 (春と修羅・春と修羅補遺・春と修羅 第二集) / |c宮沢 賢治 |
---|
260 | |a筑摩書房 |
---|
300 | |a744 p. ;|c15 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 00|aJapanese poetry |
---|
650 | 00|aJapanese literature |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vThơ|2TVĐHHN.|xVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aJapanese poetry |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aJapanese literature |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000085396 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085396
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.61 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào