• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.61 MIY
    Nhan đề: 宮沢賢治全集 :

DDC 895.61
Tác giả CN 宮沢, 賢治
Nhan đề 宮沢賢治全集 : 1 (春と修羅・春と修羅補遺・春と修羅 第二集) / 宮沢 賢治
Thông tin xuất bản 筑摩書房
Mô tả vật lý 744 p. ;15 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese poetry
Thuật ngữ chủ đề Japanese literature
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Thơ-TVĐHHN.-Văn học thiếu nhi
Từ khóa tự do Japanese poetry
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Japanese literature
Từ khóa tự do Thơ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000085396
000 00000cam a2200000 a 4500
00136145
0021
00446603
005202012311105
008151123s ja| jpn
0091 0
020|a4480020020
035|a1456405958
035##|a1083192080
039|a20241130160606|bidtocn|c20201231110502|dmaipt|y20151123141050|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.61|bMIY
1000 |a宮沢, 賢治
24510|a宮沢賢治全集 : |b1 (春と修羅・春と修羅補遺・春と修羅 第二集) / |c宮沢 賢治
260|a筑摩書房
300|a744 p. ;|c15 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65000|aJapanese poetry
65000|aJapanese literature
65017|aVăn học Nhật Bản|vThơ|2TVĐHHN.|xVăn học thiếu nhi
6530 |aJapanese poetry
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aJapanese literature
6530 |aThơ
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000085396
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000085396 TK_Tiếng Nhật-NB 895.61 MIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện