DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 金田一, 春彦 |
Nhan đề
| 日本語 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彥著. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 岩波書店, 1988 |
Mô tả vật lý
| 296p. ; 18 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Ngữ pháp-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086289 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46604 |
---|
005 | 202011050853 |
---|
008 | 151123s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4004300037 |
---|
035 | |a1456389494 |
---|
035 | ##|a1083171444 |
---|
039 | |a20241129133204|bidtocn|c20201105085351|dmaipt|y20151123141939|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKIN |
---|
100 | 0 |a金田一, 春彦 |
---|
245 | 10|a日本語 /|c金田一春彥, 1913- 金田一春彥著. |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c1988 |
---|
300 | |a296p. ; |c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xNgữ pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086289
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.6 KIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào