|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46605 |
---|
005 | 202104010840 |
---|
008 | 151123s1995 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4575720186 |
---|
035 | |a1456403074 |
---|
035 | ##|a1083192566 |
---|
039 | |a20241202152538|bidtocn|c20210401083959|dmaipt|y20151123142630|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bEGU |
---|
100 | 0 |a江口, 寿史 |
---|
245 | 10|aストップ!!ひばりくん!. |nvol.1 /|c江口寿史著 江口, 寿史. |
---|
260 | |a東京 : |b双葉社, |c1995 |
---|
300 | |a318p. ;|c15 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện tranh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aGraphic novels |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086309 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086309
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 EGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào