|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46608 |
---|
005 | 202103261052 |
---|
008 | 151123s1969 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a34443777 |
---|
035 | ##|a34443777 |
---|
039 | |a20241209002331|bidtocn|c20210326105240|dmaipt|y20151123150234|ztult |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bFIR |
---|
090 | |a495.681|bFIR |
---|
110 | 2 |aOsaka Gaikokugo Daigaku |
---|
245 | 14|aThe first step to kanji. |nPart I /|cOsaka Gaikokugo Daigaku |
---|
260 | |aOsaka :|bDepartment for Foreign Students, Osaka University of Foreign Studies,|c1969 |
---|
300 | |a233 p.;|c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xWriting |
---|
650 | 10|aChinese characters|xJapan. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086371 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086371
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 FIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào