DDC 951.95
Tác giả CN 金, 両基
Nhan đề 韓国 = Kankoku / 金両基監修. 金両基 ; Yang-gi Kim.
Thông tin xuất bản 東京 : 新潮社, 1993.
Mô tả vật lý 385 pages : illustrations (some color), maps (some color) ; 20 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 大韓民国
Thuật ngữ chủ đề Korea (South)-Civilization.
Thuật ngữ chủ đề Korea (South)-History.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Chính trị-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do History.
Từ khóa tự do Chính trị.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Civilization.
Tác giả(bs) CN Yang-gi, Kim.
Tác giả(bs) CN 金両基監修. 金両基.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000087507
000 00000cam a2200000 a 4500
00136153
0021
00446611
005202008201554
008151123s1993 ja| jpn
0091 0
020|a4106018373
020|a9784106018374
035##|a1083172143
039|a20200820155402|bthuvt|c20200820155319|dthuvt|y20151123151547|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a951.95|bKAN
090|a951.95|bKAN
1000|a金, 両基
24500|a韓国 =|bKankoku /|c金両基監修. 金両基 ; Yang-gi Kim.
260|a東京 : |b新潮社, |c1993.
300|a385 pages :|billustrations (some color), maps (some color) ;|c20 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
6500|a大韓民国
65010|aKorea (South)|xCivilization.
65010|aKorea (South)|xHistory.
65010|aLịch sử|xChính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aHistory.
6530 |aChính trị.
6530 |aLịch sử.
6530 |aCivilization.
7000 |aYang-gi, Kim.
7000 |a金両基監修. 金両基.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087507
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087507 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 951.95 KAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào