|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46614 |
---|
005 | 202103301019 |
---|
008 | 151123s1983 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362155 |
---|
035 | ##|a1083197554 |
---|
039 | |a20241208232821|bidtocn|c20210330101938|dmaipt|y20151123164653|ztult |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bSAS |
---|
100 | 0 |aSasaki, Michiko |
---|
245 | 10|aEasy Japanese : |bsupplement / |cMichiko Sasaki, Yuriko Sunakawa |
---|
260 | |aTokyo :|bLet s Co.,|c1983 |
---|
300 | |a129 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086317 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086317
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 SAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào