|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46620 |
---|
005 | 202103301021 |
---|
008 | 151124s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789004112 |
---|
020 | |a9784789004114 |
---|
035 | ##|a1083193866 |
---|
039 | |a20210330102131|bmaipt|c20201221163722|dmaipt|y20151124094030|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6834|bMIZ |
---|
100 | 0 |a水谷, 修|d1932-2014 |
---|
245 | 10|a外国人の疑問に答える日本語ノート.|n1, |pことばと生活 /|c水谷修, 水谷信子 ; [Osamu Mizutani, Nobuko Mizutani]. |
---|
260 | |a東京 :|bジャパンタイムズ,|c1988 |
---|
300 | |a219 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgôn ngữ giao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgôn ngữ giao tiếp|xSong ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNhật -Anh |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
700 | 0 |a水谷信子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086836 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086836
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6834 MIZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào