• Sách
  • 495.6834 MIZ
    外国人の疑問に答える日本語ノート.

DDC 495.6834
Tác giả CN 水谷, 修
Nhan đề 外国人の疑問に答える日本語ノート. 1, ことばと生活 / 水谷修, 水谷信子 ; [Osamu Mizutani, Nobuko Mizutani].
Thông tin xuất bản 東京 : ジャパンタイムズ, 1988
Mô tả vật lý 219 p. ; 19 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngôn ngữ giao tiếp-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngôn ngữ giao tiếp-Song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Nhật -Anh
Từ khóa tự do Sách song ngữ
Tác giả(bs) CN 水谷信子
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086836
000 00000cam a2200000 a 4500
00136162
0021
00446620
005202103301021
008151124s1988 ja| jpn
0091 0
020|a4789004112
020|a9784789004114
035##|a1083193866
039|a20210330102131|bmaipt|c20201221163722|dmaipt|y20151124094030|zhuongnt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.6834|bMIZ
1000 |a水谷, 修|d1932-2014
24510|a外国人の疑問に答える日本語ノート.|n1, |pことばと生活 /|c水谷修, 水谷信子 ; [Osamu Mizutani, Nobuko Mizutani].
260|a東京 :|bジャパンタイムズ,|c1988
300|a219 p. ;|c19 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aTiếng Nhật|xNgôn ngữ giao tiếp|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật|xNgôn ngữ giao tiếp|xSong ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aGiao tiếp
6530 |aNhật -Anh
6530 |aSách song ngữ
7000 |a水谷信子
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086836
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086836 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6834 MIZ Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào