|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3747 |
---|
008 | 040225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400983 |
---|
035 | ##|a1083166106 |
---|
039 | |a20241202154348|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.01|bSMI |
---|
090 | |a650.01|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Garryd D. |
---|
245 | 10|aChiến lược và sách lược kinh doanh /|cGarryD.Smith,Danny R.Arnold, Boby R. Bizzell ;Bùi Văn Đông dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2003. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xChiến lược|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến lược kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aDoanh nhiệp. |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Đông|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002564-5 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002564
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.01 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002565
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.01 SMI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào