|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46628 |
---|
008 | 151124s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386906 |
---|
035 | ##|a1083194285 |
---|
039 | |a20241201150848|bidtocn|c|d|y20151124103527|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a291.0952|bMUS |
---|
090 | |a291.0952|bMUS |
---|
100 | 0 |aMurakami, Shigeyoshi. |
---|
245 | 10|aTôn giáo Nhật Bản /|cMurakami Shigeyoshi; Trần Văn Trình dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn giáo ,|c2005. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapan|xReligion|xHistory. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xPhật giáo|xĐạo Thiên chúa|xTự do tín ngưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo |
---|
653 | 0 |aTôn giáo Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTự do tín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Trình ,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000086661 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086661
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
291.0952 MUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào