|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46634 |
---|
005 | 202103301542 |
---|
008 | 151124s2006 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401653 |
---|
035 | ##|a1083194821 |
---|
039 | |a20241129084558|bidtocn|c20210330154217|dmaipt|y20151124110401|zngant |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.5952|bTHU |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Hợp tác Nguồn nhân lực Việt Nam - Nhật Bản (VJCC). |
---|
245 | 00|aThử làm món ăn Nhật Bản tại Việt Nam .|nTập II /|cTrung tâm Hợp tác Nguồn nhân lực Việt Nam - Nhật Bản (VJCC). |
---|
260 | |aHà Nội :|bVJCC ,|c2006. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aMón ăn|xHướng dẫn|zNhật Bản|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMón ăn Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aMón ăn |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086673 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086673
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
641.5952 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào