DDC
| 495.68 |
Nhan đề
| 日本語. 中級 : Intermediate Japanese I |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 東海大学出版会, 1990 |
Mô tả vật lý
| 162p. : ill. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ vựng-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086793 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46636 |
---|
005 | 202103121113 |
---|
008 | 151124s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4486006755 |
---|
035 | ##|a221619748 |
---|
039 | |a20210312111350|bmaipt|c20201126161923|dmaipt|y20151124111310|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語. 中級 : |bIntermediate Japanese I |
---|
260 | |a東京 : |b東海大学出版会, |c1990 |
---|
300 | |a162p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086793 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086793
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào