|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46637 |
---|
005 | 202103101447 |
---|
008 | 151124s0000 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374113 |
---|
035 | ##|a1083171734 |
---|
039 | |a20241129132951|bidtocn|c20210310144704|dmaipt|y20151124111526|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.61|bSOT |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản. |
---|
245 | 10|aSổ tay từ vựng giáo trình tiếng Nhật 日本語初歩 :|bBản thử nghiệm lưu hành nội bộ - cấm sao chụp /|cKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c[0000] |
---|
300 | |a63 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTừ vựng|vSổ tay|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086265 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086265
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào