|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46640 |
---|
005 | 202012141053 |
---|
008 | 151124s1999 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241727 |
---|
020 | |a9784874241721 |
---|
035 | |a1456386000 |
---|
035 | ##|a1083197696 |
---|
039 | |a20241129141751|bidtocn|c20201214105320|dmaipt|y20151124112842|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a401.41|bHAS |
---|
100 | 0 |a橋内, 武|d1944- |
---|
245 | 10|aディスコ-ス : 談話の織りなす世界 /|c橋内武 著. |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版,|c1999 |
---|
300 | |axi, 231 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aXã hội học ngôn ngữ|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aXã hội học ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086805
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
401.41 HAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào