|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46642 |
---|
005 | 202103111040 |
---|
008 | 151124s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883192427 |
---|
035 | |a1456396636 |
---|
035 | ##|a1083170079 |
---|
039 | |a20241129163310|bidtocn|c20210311104049|dmaipt|y20151124114219|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bANI |
---|
100 | 0 |a庵, 功雄 |
---|
245 | 10|a時間を表す表現 : テンス・アスペクト : |b上級 /|c庵功雄, 1967- 庵功雄, 清水佳子著. 清水佳子 ; [ Isao Iori, Yoshiko Shimizu]. |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2003 |
---|
300 | |avii, 71 p. : |bill. ; |c26 cm +|e1 booklet (14 pages ; 25 cm). |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |a清水,佳子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086572 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086572
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 ANI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|