• Sách
  • 495.65 ANI
    時間を表す表現 : テンス・アスペクト :

DDC 495.65
Tác giả CN 庵, 功雄
Nhan đề 時間を表す表現 : テンス・アスペクト : 上級 / 庵功雄, 1967- 庵功雄, 清水佳子著. 清水佳子 ; [ Isao Iori, Yoshiko Shimizu].
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2003
Mô tả vật lý vii, 71 p. : ill. ; 26 cm + 1 booklet (14 pages ; 25 cm).
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Học tập
Từ khóa tự do Giảng dạy
Tác giả(bs) CN 清水,佳子
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086572
000 00000nam a2200000 a 4500
00136183
0021
00446642
005202103111040
008151124s2003 ja| jpn
0091 0
020|a9784883192427
035|a1456396636
035##|a1083170079
039|a20241129163310|bidtocn|c20210311104049|dmaipt|y20151124114219|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bANI
1000 |a庵, 功雄
24510|a時間を表す表現 : テンス・アスペクト : |b上級 /|c庵功雄, 1967- 庵功雄, 清水佳子著. 清水佳子 ; [ Isao Iori, Yoshiko Shimizu].
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2003
300|avii, 71 p. : |bill. ; |c26 cm +|e1 booklet (14 pages ; 25 cm).
65010|aJapanese language|xGrammar|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aHọc tập
6530 |aGiảng dạy
7000 |a清水,佳子
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086572
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086572 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 ANI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào