• Sách
  • 495.63 IWA
    岩波現代用字辞典 /

DDC 495.63
Nhan đề dịch
Nhan đề 岩波現代用字辞典 / 岩波書店辞典編集部 編
Thông tin xuất bản 日本 : 岩波書店, 1981
Mô tả vật lý 505 p. ; 19 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086440
000 00000cam a2200000 a 4500
00136187
0021
00446646
005202103110827
008151125s1981 ja| jpn
0091 0
035|a1456384884
035##|a1083166547
039|a20241202144216|bidtocn|c20210311082701|dmaipt|y20151125100607|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bIWA
242|yvie
24510|a岩波現代用字辞典 / |c岩波書店辞典編集部 編
260|a日本 :|b岩波書店,|c1981
300|a505 p. ;|c19 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aTiếng Nhật |vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086440
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086440 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 IWA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào