DDC
| 495.68 |
Nhan đề
| 職業訓練分野 = Handbook of technical terms for vocational training |
Thông tin xuất bản
| 日本 :国際動協力サービスセンター ,1984 |
Mô tả vật lý
| 187 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kĩ thuật-Sổ tay-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật chuyên ngành |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086472 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46648 |
---|
005 | 202011181124 |
---|
008 | 151125s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380983 |
---|
035 | ##|a1083197997 |
---|
039 | |a20241202171436|bidtocn|c20201118112451|dmaipt|y20151125113228|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bSHO |
---|
245 | 10|a職業訓練分野 =|bHandbook of technical terms for vocational training |
---|
260 | |a日本 :|b国際動協力サービスセンター ,|c1984 |
---|
300 | |a187 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật|xKĩ thuật|vSổ tay|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật chuyên ngành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086472 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086472
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 SHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào